Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
67,38 |
0,13 |
0,19% |
Dầu Brent giao ngay |
73,14 |
0,01 |
0,01% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,80 |
0,00 |
-0,04% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
208,37 |
-0,39 |
-0,19% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
210,50 |
0,53 |
0,25% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời