Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
71,37 |
0,01 |
0,01% |
Dầu Brent giao ngay |
77,41 |
-0,06 |
-0,08% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,80 |
-0,01 |
-0,43% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
218,82 |
-0,08 |
-0,04% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
222,01 |
-0,27 |
-0,12% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời