Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
63,56 |
0,01 |
0,02% |
Dầu Brent giao ngay |
67,21 |
-0,10 |
-0,15% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,66 |
0,03 |
1,18% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
181,05 |
0,20 |
0,11% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
197,13 |
0,19 |
0,10% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời