Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
65,38 |
-0,18 |
-0,27% |
Dầu Brent giao ngay |
69,35 |
-0,11 |
-0,16% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
3,18 |
0,01 |
0,44% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
193,42 |
-0,07 |
-0,04% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
209,88 |
-0,60 |
-0,29% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời