Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
65,19 |
0,25 |
0,38% |
Dầu Brent giao ngay |
69,70 |
0,36 |
0,52% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,74 |
0,01 |
0,18% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
202,49 |
0,43 |
0,21% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
203,20 |
1,10 |
0,54% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời