Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
69,75 |
0,03 |
0,04% |
Dầu Brent giao ngay |
74,83 |
-0,04 |
-0,05% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,73 |
0,02 |
0,66% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
211,24 |
-0,16 |
-0,08% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
215,28 |
-0,12 |
-0,06% |
Nguồn tin: vinanet,vn
Trả lời