Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
66,92 |
0,03 |
0,04% |
Dầu Brent giao ngay |
75,81 |
-0,13 |
-0,17% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,98 |
0,02 |
0,61% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
209,09 |
-0,01 |
0,00% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
215,60 |
-0,27 |
-0,13% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời