Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
66,83 |
0,31 |
0,47% |
Dầu Brent giao ngay |
71,90 |
0,32 |
0,45% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,75 |
0,01 |
0,26% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
205,08 |
0,96 |
0,47% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
206,45 |
0,74 |
0,36% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời