Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
71,57 |
0,08 |
0,11% |
Dầu Brent giao ngay |
79,50 |
0,20 |
0,25% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,85 |
-0,01 |
-0,38% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
224,81 |
0,50 |
0,22% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
228,47 |
0,39 |
0,17% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời