Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
66,35 |
0,81 |
1,24% |
Dầu Brent giao ngay |
73,88 |
0,83 |
1,14% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,98 |
0,00 |
0,13% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
202,74 |
1,51 |
0,75% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
209,02 |
2,01 |
0,97% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời