Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
66,21 |
0,33 |
0,50% |
Dầu Brent giao ngay |
70,91 |
0,46 |
0,65% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,58 |
-0,01 |
-0,46% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
203,93 |
0,57 |
0,28% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
202,14 |
0,30 |
0,15% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời