Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
67,98 |
-0,21 |
-0,31% |
Dầu Brent giao ngay |
74,52 |
-0,22 |
-0,29% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,82 |
-0,02 |
-0,63% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
210,85 |
-0,38 |
-0,18% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
215,50 |
-0,50 |
-0,23% |
Nguồn tin: Vinanet
Trả lời