Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
64,91 |
0,53 |
0,82% |
Dầu Brent giao ngay |
69,34 |
0,58 |
0,84% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,73 |
0,03 |
1,22% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
201,92 |
0,00 |
0,00% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
202,56 |
1,17 |
0,58% |
Nguồn tin: Vinanet.vn
Trả lời