Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
66,10 |
0,00 |
0,00% |
Dầu Brent giao ngay |
76,41 |
-0,05 |
-0,07% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,96 |
0,01 |
0,44% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
210,44 |
-0,05 |
-0,02% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
216,08 |
0,01 |
0,00% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời