Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
58,47 |
0,11 |
0,19% |
Dầu Brent giao ngay |
65,25 |
0,35 |
0,54% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
176,23 |
1,47 |
0,84% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
196,94 |
1,92 |
0,98% |
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
|
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,67 |
0,07 |
2,66% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời