Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
68,04 |
-0,17 |
-0,25% |
Dầu Brent giao ngay |
77,10 |
-0,40 |
-0,52% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,89 |
0,01 |
0,21% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
219,10 |
4,69 |
2,19% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
222,00 |
-1,17 |
-0,52% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời