Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
63,22 |
0,21 |
0,33% |
Dầu Brent giao ngay |
67,87 |
0,23 |
0,34% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,68 |
0,00 |
-0,11% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
197,41 |
0,80 |
0,41% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
198,68 |
0,66 |
0,33% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời