Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Dầu WTI giao ngay |
60,40 |
0,28 |
0,47% |
Dầu Brent giao ngay |
63,94 |
0,33 |
0,52% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex |
2,75 |
-0,01 |
-0,33% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng |
Giá |
Chênh lệch |
% thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB |
187,64 |
0,87 |
0,47% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex |
186,57 |
0,66 |
0,36% |
Nguồn tin: vinanet.vn
Trả lời